Tiếng piano mẫu từ dòng Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial grand pianos
256 nốt đa âm
Bàn phím Natural Wood X (NWX) với màu ngà tổng hợp và bộ nhả phím
Bộ tối ưu hóa âm thanh
Bộ kiểm soát âm thông minh (IAC)
303 bản nhạc để học
Giai điệu
Bộ tối ưu hóa âm thanh nổi
Loa hai đường tiếng
Đàn Piano Yamaha CLP 645:
Piano điện Yamaha CLP_645 là model Piano điện mới được Yamaha sản xuất năm 2017. Được phát triển từ model CLP-645, Piano điện Yamaha CLP-645 có rất nhiều thay đổi và các tính năng được nâng cấp sẽ mang lại sự trải nghiệm tuyệt vời nhất cho bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1461mm
|
Chiều cao
|
927mm
|
Chiều sâu
|
459mm
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
60 kg
|
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím
|
Số phím
|
88
|
Loại
|
NWX (Natural Wood X)
|
Touch Sensitivity
|
Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố Định
|
Pedal
|
Số pedal
|
3
|
Nửa pedal
|
Có
|
Các chức năng
|
Âm vang với hiệu ứng nữa pedal, giảm âm và duy trì âm
|
Hiển thị
|
Loại
|
LCD
|
Kích thước
|
128 x 64 chấm
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Tiếng Nhật
|
Bảng điều khiển
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh
|
Tủ đàn
Nắp che phím
|
Kiểu nắp che phím
|
Ống trượt
|
Khoảng Nghỉ Nhạc
|
Có
|
Music Braces
|
C
|
Giọng
Tạo Âm
|
Âm thanh Piano
|
Yamaha CFX
|
Mẫu âm thanh
|
Có (Chỉ lấy được CFX Grand)
|
Mẫu key-off
|
Có
|
Nhả Âm Êm ái
|
Có
|
VRM
|
Có
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
256
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
36
|
Biến tấu
Loại
|
Tiếng Vang
|
6
|
Thanh
|
3
|
Âm rõ
|
7
|
Biến tấu chính
|
11
|
Kiểm soát thông minh (IAC)
|
Có
|
Tối ưu hóa âm thanh nổi
|
Có
|
Các chức năng
|
Kép/Trộn âm
|
Có
|
Tách tiếng
|
Có
|
Bộ đôi
|
Có
|
Bài hát
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
19 (Demo giọng), 50 (Piano),303 (Bài học)
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
250
|
Số lượng track
|
16
|
Dung lượng dữ liệu
|
500KB/Bài
|
Định dạng dữ liệu tương thích
|
Phát lại
|
SMF
|
Thu âm
|
SMF
|
Các chức năng
Piano Room
|
Có
|
Đầu thu âm USB
|
Phát lại
|
wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo)
|
Thu âm
|
wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo)
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Bộ đếm nhịp
|
Có
|
Dãy Nhịp Điệu
|
5~500
|
Dịch giọng
|
-12 ‒ 0 ‒ +12
|
Tuning
|
414.8 ‒ 440.0 – 466.8 Hz
|
Loại Âm Giai
|
7 loại
|
Kiểm soát khác
|
Tinh chỉnh, loại Âm Giai…
|
Nhịp điệu
|
20
|
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong
|
khoảng 1.5MB
|
Đĩa ngoài
|
Bộ nhớ USB
|
Kết nối
|
Tai nghe
|
2
|
USB TO HOST
|
Có (1)
|
USB TO DIVICE
|
Có
|
MIDI
|
IN, OUT, THRU
|
NGÕ RA PHỤ
|
L / L + R, R
|
AUX IN
|
Stereo mini
|
AUX OUT
|
[L/L+R] [R]
|
Ampli và Loa
Ampli
|
(25W + 25W) x 2
|
Loa
|
(16cm + 8cm) x 2
|
Bộ tối ưu hóa âm thanh
|
Có
|
Nguồn điện